KlerosPNK sang HKD:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNK/HKD: 1 PNK ≈ $0.2677 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2677. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng HKD là $1,510,994,232.82. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng HKD đã giảm $-0.002951, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng HKD là $2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang HKD

$0.2677-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang HKD là $0.2677 HKD, với sự thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.03438
-1.06%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.03438, with a 24-hour trading change of -1.06%, PNK/USDT Spot is $0.03438 and -1.06%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNK sang HKD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNK
0.26HKD
2PNK
0.53HKD
3PNK
0.8HKD
4PNK
1.07HKD
5PNK
1.33HKD
6PNK
1.6HKD
7PNK
1.87HKD
8PNK
2.14HKD
9PNK
2.41HKD
10PNK
2.67HKD
1,000PNK
267.86HKD
5,000PNK
1,339.34HKD
10,000PNK
2,678.68HKD
50,000PNK
13,393.41HKD
100,000PNK
26,786.83HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1HKD
3.73PNK
2HKD
7.46PNK
3HKD
11.19PNK
4HKD
14.93PNK
5HKD
18.66PNK
6HKD
22.39PNK
7HKD
26.13PNK
8HKD
29.86PNK
9HKD
33.59PNK
10HKD
37.33PNK
100HKD
373.31PNK
500HKD
1,866.58PNK
1,000HKD
3,733.17PNK
5,000HKD
18,665.88PNK
10,000HKD
37,331.77PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang HKD và HKD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.03 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.87 INR, 1 PNK = Rp521.54 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.03 GBP, 1 PNK = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005492
logo ETHETH
0.0152
logo XRPXRP
19.54
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.07946
logo SOLSOL
0.3566
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,394.83
logo STETHSTETH
0.01525
logo DOGEDOGE
263.82
logo TRXTRX
191.32
logo ADAADA
79.08
logo WBTCWBTC
0.0005496
logo HYPEHYPE
1.47
logo LINKLINK
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.