GMXGMX sang UAH:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMX/UAH: 1 GMX ≈ ₴521.32 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴521.32. Với nguồn cung lưu hành là 10,236,233.43 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng UAH là ₴220,617,690,698.75. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng UAH đã giảm ₴-14.9, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng UAH là ₴3,765.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴397.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang UAH

521.32-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang UAH là ₴521.32 UAH, với sự thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$12.54
-2.79%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$12.53
-2.78%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $12.54, with a 24-hour trading change of -2.79%, GMX/USDT Spot is $12.54 and -2.79%, and GMX/USDT Perpetual is $12.53 and -2.78%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMX sang UAH

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMX
520.49UAH
2GMX
1,040.99UAH
3GMX
1,561.49UAH
4GMX
2,081.98UAH
5GMX
2,602.48UAH
6GMX
3,122.98UAH
7GMX
3,643.47UAH
8GMX
4,163.97UAH
9GMX
4,684.47UAH
10GMX
5,204.97UAH
100GMX
52,049.7UAH
500GMX
260,248.51UAH
1,000GMX
520,497.03UAH
5,000GMX
2,602,485.19UAH
10,000GMX
5,204,970.39UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1UAH
0.001921GMX
2UAH
0.003842GMX
3UAH
0.005763GMX
4UAH
0.007684GMX
5UAH
0.009606GMX
6UAH
0.01152GMX
7UAH
0.01344GMX
8UAH
0.01536GMX
9UAH
0.01729GMX
10UAH
0.01921GMX
100,000UAH
192.12GMX
500,000UAH
960.62GMX
1,000,000UAH
1,921.24GMX
5,000,000UAH
9,606.2GMX
10,000,000UAH
19,212.4GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang UAH và UAH sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $12.61 USD, 1 GMX = €11.3 EUR, 1 GMX = ₹1,053.47 INR, 1 GMX = Rp191,290.37 IDR, 1 GMX = $17.1 CAD, 1 GMX = £9.47 GBP, 1 GMX = ฿415.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.707
logo BTCBTC
0.0001042
logo ETHETH
0.003258
logo XRPXRP
3.99
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01536
logo SOLSOL
0.06991
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,834.15
logo STETHSTETH
0.003262
logo DOGEDOGE
57.36
logo TRXTRX
37.13
logo ADAADA
16.29
logo WBTCWBTC
0.0001043
logo HYPEHYPE
0.2938
logo XLMXLM
29.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.