Phân tích hệ thống thuế và quản lý tài sản tiền điện tử ở Đức
1. Giới thiệu
Đức có thái độ tương đối cởi mở và thân thiện đối với Tài sản tiền điện tử. Ngay từ năm 2013, Bộ Tài chính Đức đã bắt đầu chú ý đến sự phát triển của Tài sản tiền điện tử và công bố các chính sách liên quan. Đức là quốc gia đầu tiên trên thế giới chính thức công nhận tính hợp pháp của giao dịch Tài sản tiền điện tử như Bitcoin, và số lượng node Bitcoin và Ethereum chỉ đứng sau Mỹ. Hơn nữa, chính phủ Đức khuyến khích ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính tích cực tham gia vào sự phát triển của Tài sản tiền điện tử, đã xây dựng chế độ thuế thân thiện và thực hiện các biện pháp quản lý và hướng dẫn tương ứng.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản của Đức
2.1 Hệ thống thuế của Đức
Doanh thu ngân sách của Đức chủ yếu đến từ thuế, các nguồn thu định kỳ khác và doanh thu từ các dự án vốn, trong đó thuế luôn là nguồn thu chính, chiếm khoảng 50%. Sau cải cách thuế, doanh thu thuế của Đức tăng trưởng chậm, tỷ trọng trong tổng doanh thu ngân sách cũng tăng dần.
Hệ thống thuế của Đức nổi tiếng với sự phức tạp, cấu trúc nhiều tầng và hiệu quả cao. Là một quốc gia liên bang, quản lý hành chính của Đức được chia thành ba cấp: liên bang, bang và địa phương, mỗi cấp có chức năng và nhiệm vụ riêng. Do đó, Đức áp dụng hệ thống thuế ba cấp, phân loại thuế thành hai loại lớn: thuế chia sẻ và thuế độc quyền.
Thuế chia sẻ được chính phủ liên bang, bang và địa phương cùng nhau chia sẻ, theo quy tắc và tỷ lệ nhất định. Đại diện điển hình bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập, được chính phủ liên bang và chính phủ bang cùng thu và chia sẻ.
Thuế đặc biệt là nguồn thu nhập độc quyền của một cấp chính quyền nhất định, chỉ do cấp chính quyền đó thu và quản lý. Ví dụ, thuế bất động sản của chính quyền địa phương, thuế giao dịch đất đai của chính quyền bang, v.v.
2.2 Các loại thuế chính
2.2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Đối tượng nộp thuế thu nhập doanh nghiệp được chia thành người nộp thuế vô hạn trách nhiệm và người nộp thuế hạn chế trách nhiệm. Người nộp thuế vô hạn trách nhiệm có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập phát sinh toàn cầu; người nộp thuế hạn chế trách nhiệm chỉ có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Đức. Nếu có thỏa thuận tránh đánh thuế hai lần giữa hai quốc gia, các doanh nghiệp nước ngoài thường có thể được hưởng ưu đãi giảm thuế. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp tại Đức là 15%.
2.2.2 Thuế thu nhập cá nhân
Cư dân thường trú tại Đức phải chịu nghĩa vụ thuế vô hạn, nộp thuế cho tất cả thu nhập trong và ngoài nước; cư dân không thường trú tại Đức phải chịu nghĩa vụ thuế hữu hạn, thường chỉ nộp thuế theo thu nhập có được tại Đức. Phạm vi thu thuế thu nhập cá nhân bao gồm: thu nhập từ nông nghiệp và lâm nghiệp, thu nhập từ công nghiệp và thương mại, thu nhập từ nghề tự do, thu nhập từ công việc thuê mướn, thu nhập từ đầu tư, thu nhập từ cho thuê và thu nhập khác. Áp dụng hình thức phân loại thu nhập, tính chung, với thuế suất lũy tiến từ 14% đến 45%, có mức giảm trừ cơ bản.
2.2.3 Thuế giá trị gia tăng
Thuế giá trị gia tăng của Đức thuộc loại thuế lưu thông, do người tiêu dùng chịu cuối cùng. Mức thuế giá trị gia tăng hiện hành thống nhất toàn quốc là 19%, áp dụng mức thuế ưu đãi 7% cho các mặt hàng như thực phẩm, sách vở. Hóa đơn thuế giá trị gia tăng mà doanh nghiệp nhận được trong quá trình kinh doanh có thể được khấu trừ thuế đầu vào khi khai báo.
Khai báo thuế giá trị gia tăng được chia thành khai báo hàng tháng và hàng quý. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp có số thuế giá trị gia tăng hàng tháng của năm trước dưới 7500 euro có thể chọn khai báo hàng quý, hạn chót là ngày 10 của tháng sau khi kết thúc quý; nếu số thuế giá trị gia tăng hàng tháng của năm trước vượt quá 7500 euro, thì phải khai báo hàng tháng, hạn chót là ngày 10 của tháng sau. Doanh nghiệp cũng cần thực hiện quyết toán thuế giá trị gia tăng cho toàn bộ năm vào cuối năm.
3. Chính sách thuế mã hóa tại Đức
3.1 Định tính về tài sản tiền điện tử
Vào tháng 2 năm 2018, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành một công văn, sử dụng khái niệm "tiền điện tử", cho rằng các quy tắc áp dụng cho việc trao đổi Bitcoin với tiền tệ truyền thống cũng áp dụng cho việc trao đổi các loại tiền điện tử khác với tiền tệ truyền thống.
Năm 2020, Cơ quan Quản lý Tài chính Liên bang Đức đã tạo ra một định nghĩa rộng hơn cho tài sản tiền điện tử, coi nó như một công cụ tài chính, có vị thế pháp lý tương tự như tiền tệ hoặc tiền, có thể sử dụng làm phương tiện trao đổi, có thể được truyền tải, lưu trữ và giao dịch qua điện tử.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức chỉ ra rằng mỗi đơn vị mã hóa là tài sản, phản ánh khả năng phân phối lợi ích kinh tế, có thể được định giá theo giá thị trường. Người hưởng lợi là người có thể khởi xướng giao dịch, kiểm soát phân phối tiền điện tử hoặc mã thông báo, thường là chủ sở hữu khóa riêng.
Về chính sách thuế, Đức xác định tài sản tiền điện tử là sản phẩm đặc biệt có thuộc tính kép là tiền tệ và tài sản, các tài sản tiền điện tử chủ yếu được coi là tiền tư nhân hợp pháp, không phải tiền tệ hợp pháp. Việc nắm giữ, mua bán và sử dụng tài sản tiền điện tử là hành vi hợp pháp. Tài sản tiền điện tử thuộc tính chất tài sản, việc mua bán và lợi nhuận thường bị đánh thuế theo quy định của thuế thu nhập cá nhân và thuế lợi tức vốn, và được miễn thuế giá trị gia tăng.
3.2 Tài sản tiền điện tử thuế hệ thống
Tại Đức, việc mua bán và lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử được coi là lợi tức vốn. Cá nhân nắm giữ tài sản tiền điện tử trên một năm, lợi nhuận thu được khi bán sẽ được miễn thuế. Nếu nắm giữ dưới một năm, lợi nhuận khi bán phải chịu thuế lợi tức vốn. Nếu cá nhân có lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử trong một năm tài chính không vượt quá 600 euro, phần lợi nhuận này sẽ được miễn thuế, cung cấp lợi ích thuế cho các giao dịch và đầu tư nhỏ.
Thu nhập từ tài sản tiền điện tử khai thác thường được coi là thu nhập từ hoạt động kinh doanh, và thu nhập này phải nộp thuế. Các chi phí phát sinh trong quá trình khai thác có thể được khấu trừ. Lợi nhuận từ việc mã hóa tài sản tiền điện tử nếu nắm giữ trên một năm thì miễn thuế; nếu dưới một năm thì phải nộp thuế thu nhập.
Khi token airdrop liên quan đến hoạt động thương mại, token nhận được sẽ được coi là doanh thu thương mại, được định giá theo giá thị trường tại thời điểm nhận; nếu liên quan đến việc cung cấp dịch vụ (như các dự án quảng bá truyền thông xã hội), doanh thu thuộc quy định về thu nhập khác theo Điều 22 Khoản 3 của luật thuế thu nhập, cần phải khai báo theo giá thị trường. Token mới phát sinh từ hard fork được coi là tài sản độc lập, chi phí thu mua token gốc cần phải được phân bổ theo tỷ lệ giá thị trường của hai token tại thời điểm fork. Hard fork bản thân không cấu thành sự kiện chịu thuế, nhưng việc bán token mới trong thời gian nắm giữ, lợi nhuận cần phải nộp thuế giao dịch bán tư nhân.
Bộ Tài chính Liên bang Đức quy định rằng việc hoán đổi tài sản tiền điện tử với tiền tệ truyền thống sẽ được miễn thuế giá trị gia tăng, giảm bớt gánh nặng thuế giao dịch mã hóa. Khi tài sản tiền điện tử được sử dụng làm phương tiện thanh toán để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, phần giá trị gia tăng của nó có thể phải chịu thuế thu nhập.
4. Xây dựng và hoàn thiện khung quy định mã hóa của Đức
Cơ quan Quản lý Tài chính Liên bang Đức định nghĩa Tài sản tiền điện tử là giá trị mã hóa, coi đây là công cụ tài chính mới, giới thiệu "dịch vụ lưu ký Tài sản tiền điện tử" như một dịch vụ tài chính mới. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2020, các công ty cung cấp dịch vụ lưu ký Tài sản tiền điện tử phải được cấp phép bởi cơ quan quản lý.
Năm 2020, Đức đã thực hiện chỉ thị chống rửa tiền thứ năm của EU, yêu cầu các sàn giao dịch và nhà cung cấp ví tài sản tiền điện tử tuân thủ các quy định AML/CTF nghiêm ngặt, bao gồm xác minh khách hàng, báo cáo các giao dịch nghi ngờ và thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ.
Vào tháng 5 năm 2021, Đức đã thông qua "Luật Chứng khoán điện tử", định nghĩa tài sản tiền điện tử như một phân loại con của chứng khoán điện tử, đánh dấu một bước quan trọng của Đức trong lĩnh vực tài chính số hóa, giúp đảm bảo tính trung lập về công nghệ, nâng cao hiệu quả thị trường tài chính và giảm chi phí vận hành.
Vào tháng 11 năm 2021, thỏa thuận liên minh của chính phủ mới tại Đức đề cập đến tài sản tiền điện tử, kêu gọi xây dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa tài chính truyền thống và các mô hình kinh doanh đổi mới, đồng thời kêu gọi quản lý hợp lý và toàn diện các mô hình kinh doanh mới.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành hướng dẫn thuế tiền điện tử quốc gia đầu tiên, liên quan đến các tình huống thuế như khai thác, staking, cho vay, hard fork và airdrop, nhằm hoàn thiện hơn khuôn khổ quản lý tiền điện tử, thể hiện thái độ tích cực của chính phủ đối với việc quản lý tài sản tiền điện tử.
5. Tóm tắt và triển vọng
Hệ thống thuế Tài sản tiền điện tử của Đức thể hiện thái độ bao dung và thân thiện, nhằm cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và quản lý rủi ro, thể hiện qua việc miễn thuế cho lợi nhuận nhỏ, ưu đãi thuế cho cá nhân đầu tư và miễn thuế giá trị gia tăng. Trong tương lai, có thể tiếp tục tối ưu hóa chính sách để phù hợp với sự phát triển của thị trường và nhu cầu hợp tác quốc tế.
Về mặt quản lý, Đức được coi là một trong những môi trường quản lý tài sản tiền điện tử thân thiện nhất ở châu Âu, cung cấp cho nhà đầu tư một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch. Khung pháp lý trong tương lai cần giữ được tính thích ứng để đối phó với những thách thức và cơ hội mới. Đức có thể tăng cường hợp tác với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực quản lý tài sản tiền điện tử, thúc đẩy sự thống nhất của các tiêu chuẩn quản lý toàn cầu.
Sự phát triển của hệ thống thuế và quy định về Tài sản tiền điện tử tại Đức cung cấp hướng dẫn và động lực ngày càng rõ ràng cho ngành này, hy vọng sẽ tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của Tài sản tiền điện tử, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng của nền kinh tế Đức.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Giải thích chính sách thuế mã hóa mới của Đức: Miễn thuế giá trị gia tăng + Miễn thuế khi nắm giữ lâu dài
Phân tích hệ thống thuế và quản lý tài sản tiền điện tử ở Đức
1. Giới thiệu
Đức có thái độ tương đối cởi mở và thân thiện đối với Tài sản tiền điện tử. Ngay từ năm 2013, Bộ Tài chính Đức đã bắt đầu chú ý đến sự phát triển của Tài sản tiền điện tử và công bố các chính sách liên quan. Đức là quốc gia đầu tiên trên thế giới chính thức công nhận tính hợp pháp của giao dịch Tài sản tiền điện tử như Bitcoin, và số lượng node Bitcoin và Ethereum chỉ đứng sau Mỹ. Hơn nữa, chính phủ Đức khuyến khích ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính tích cực tham gia vào sự phát triển của Tài sản tiền điện tử, đã xây dựng chế độ thuế thân thiện và thực hiện các biện pháp quản lý và hướng dẫn tương ứng.
2. Tổng quan về hệ thống thuế cơ bản của Đức
2.1 Hệ thống thuế của Đức
Doanh thu ngân sách của Đức chủ yếu đến từ thuế, các nguồn thu định kỳ khác và doanh thu từ các dự án vốn, trong đó thuế luôn là nguồn thu chính, chiếm khoảng 50%. Sau cải cách thuế, doanh thu thuế của Đức tăng trưởng chậm, tỷ trọng trong tổng doanh thu ngân sách cũng tăng dần.
Hệ thống thuế của Đức nổi tiếng với sự phức tạp, cấu trúc nhiều tầng và hiệu quả cao. Là một quốc gia liên bang, quản lý hành chính của Đức được chia thành ba cấp: liên bang, bang và địa phương, mỗi cấp có chức năng và nhiệm vụ riêng. Do đó, Đức áp dụng hệ thống thuế ba cấp, phân loại thuế thành hai loại lớn: thuế chia sẻ và thuế độc quyền.
Thuế chia sẻ được chính phủ liên bang, bang và địa phương cùng nhau chia sẻ, theo quy tắc và tỷ lệ nhất định. Đại diện điển hình bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập, được chính phủ liên bang và chính phủ bang cùng thu và chia sẻ.
Thuế đặc biệt là nguồn thu nhập độc quyền của một cấp chính quyền nhất định, chỉ do cấp chính quyền đó thu và quản lý. Ví dụ, thuế bất động sản của chính quyền địa phương, thuế giao dịch đất đai của chính quyền bang, v.v.
2.2 Các loại thuế chính
2.2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Đối tượng nộp thuế thu nhập doanh nghiệp được chia thành người nộp thuế vô hạn trách nhiệm và người nộp thuế hạn chế trách nhiệm. Người nộp thuế vô hạn trách nhiệm có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập phát sinh toàn cầu; người nộp thuế hạn chế trách nhiệm chỉ có nghĩa vụ nộp thuế đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Đức. Nếu có thỏa thuận tránh đánh thuế hai lần giữa hai quốc gia, các doanh nghiệp nước ngoài thường có thể được hưởng ưu đãi giảm thuế. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp tại Đức là 15%.
2.2.2 Thuế thu nhập cá nhân
Cư dân thường trú tại Đức phải chịu nghĩa vụ thuế vô hạn, nộp thuế cho tất cả thu nhập trong và ngoài nước; cư dân không thường trú tại Đức phải chịu nghĩa vụ thuế hữu hạn, thường chỉ nộp thuế theo thu nhập có được tại Đức. Phạm vi thu thuế thu nhập cá nhân bao gồm: thu nhập từ nông nghiệp và lâm nghiệp, thu nhập từ công nghiệp và thương mại, thu nhập từ nghề tự do, thu nhập từ công việc thuê mướn, thu nhập từ đầu tư, thu nhập từ cho thuê và thu nhập khác. Áp dụng hình thức phân loại thu nhập, tính chung, với thuế suất lũy tiến từ 14% đến 45%, có mức giảm trừ cơ bản.
2.2.3 Thuế giá trị gia tăng
Thuế giá trị gia tăng của Đức thuộc loại thuế lưu thông, do người tiêu dùng chịu cuối cùng. Mức thuế giá trị gia tăng hiện hành thống nhất toàn quốc là 19%, áp dụng mức thuế ưu đãi 7% cho các mặt hàng như thực phẩm, sách vở. Hóa đơn thuế giá trị gia tăng mà doanh nghiệp nhận được trong quá trình kinh doanh có thể được khấu trừ thuế đầu vào khi khai báo.
Khai báo thuế giá trị gia tăng được chia thành khai báo hàng tháng và hàng quý. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp có số thuế giá trị gia tăng hàng tháng của năm trước dưới 7500 euro có thể chọn khai báo hàng quý, hạn chót là ngày 10 của tháng sau khi kết thúc quý; nếu số thuế giá trị gia tăng hàng tháng của năm trước vượt quá 7500 euro, thì phải khai báo hàng tháng, hạn chót là ngày 10 của tháng sau. Doanh nghiệp cũng cần thực hiện quyết toán thuế giá trị gia tăng cho toàn bộ năm vào cuối năm.
3. Chính sách thuế mã hóa tại Đức
3.1 Định tính về tài sản tiền điện tử
Vào tháng 2 năm 2018, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành một công văn, sử dụng khái niệm "tiền điện tử", cho rằng các quy tắc áp dụng cho việc trao đổi Bitcoin với tiền tệ truyền thống cũng áp dụng cho việc trao đổi các loại tiền điện tử khác với tiền tệ truyền thống.
Năm 2020, Cơ quan Quản lý Tài chính Liên bang Đức đã tạo ra một định nghĩa rộng hơn cho tài sản tiền điện tử, coi nó như một công cụ tài chính, có vị thế pháp lý tương tự như tiền tệ hoặc tiền, có thể sử dụng làm phương tiện trao đổi, có thể được truyền tải, lưu trữ và giao dịch qua điện tử.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức chỉ ra rằng mỗi đơn vị mã hóa là tài sản, phản ánh khả năng phân phối lợi ích kinh tế, có thể được định giá theo giá thị trường. Người hưởng lợi là người có thể khởi xướng giao dịch, kiểm soát phân phối tiền điện tử hoặc mã thông báo, thường là chủ sở hữu khóa riêng.
Về chính sách thuế, Đức xác định tài sản tiền điện tử là sản phẩm đặc biệt có thuộc tính kép là tiền tệ và tài sản, các tài sản tiền điện tử chủ yếu được coi là tiền tư nhân hợp pháp, không phải tiền tệ hợp pháp. Việc nắm giữ, mua bán và sử dụng tài sản tiền điện tử là hành vi hợp pháp. Tài sản tiền điện tử thuộc tính chất tài sản, việc mua bán và lợi nhuận thường bị đánh thuế theo quy định của thuế thu nhập cá nhân và thuế lợi tức vốn, và được miễn thuế giá trị gia tăng.
3.2 Tài sản tiền điện tử thuế hệ thống
Tại Đức, việc mua bán và lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử được coi là lợi tức vốn. Cá nhân nắm giữ tài sản tiền điện tử trên một năm, lợi nhuận thu được khi bán sẽ được miễn thuế. Nếu nắm giữ dưới một năm, lợi nhuận khi bán phải chịu thuế lợi tức vốn. Nếu cá nhân có lợi nhuận từ giao dịch tài sản tiền điện tử trong một năm tài chính không vượt quá 600 euro, phần lợi nhuận này sẽ được miễn thuế, cung cấp lợi ích thuế cho các giao dịch và đầu tư nhỏ.
Thu nhập từ tài sản tiền điện tử khai thác thường được coi là thu nhập từ hoạt động kinh doanh, và thu nhập này phải nộp thuế. Các chi phí phát sinh trong quá trình khai thác có thể được khấu trừ. Lợi nhuận từ việc mã hóa tài sản tiền điện tử nếu nắm giữ trên một năm thì miễn thuế; nếu dưới một năm thì phải nộp thuế thu nhập.
Khi token airdrop liên quan đến hoạt động thương mại, token nhận được sẽ được coi là doanh thu thương mại, được định giá theo giá thị trường tại thời điểm nhận; nếu liên quan đến việc cung cấp dịch vụ (như các dự án quảng bá truyền thông xã hội), doanh thu thuộc quy định về thu nhập khác theo Điều 22 Khoản 3 của luật thuế thu nhập, cần phải khai báo theo giá thị trường. Token mới phát sinh từ hard fork được coi là tài sản độc lập, chi phí thu mua token gốc cần phải được phân bổ theo tỷ lệ giá thị trường của hai token tại thời điểm fork. Hard fork bản thân không cấu thành sự kiện chịu thuế, nhưng việc bán token mới trong thời gian nắm giữ, lợi nhuận cần phải nộp thuế giao dịch bán tư nhân.
Bộ Tài chính Liên bang Đức quy định rằng việc hoán đổi tài sản tiền điện tử với tiền tệ truyền thống sẽ được miễn thuế giá trị gia tăng, giảm bớt gánh nặng thuế giao dịch mã hóa. Khi tài sản tiền điện tử được sử dụng làm phương tiện thanh toán để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, phần giá trị gia tăng của nó có thể phải chịu thuế thu nhập.
4. Xây dựng và hoàn thiện khung quy định mã hóa của Đức
Cơ quan Quản lý Tài chính Liên bang Đức định nghĩa Tài sản tiền điện tử là giá trị mã hóa, coi đây là công cụ tài chính mới, giới thiệu "dịch vụ lưu ký Tài sản tiền điện tử" như một dịch vụ tài chính mới. Kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2020, các công ty cung cấp dịch vụ lưu ký Tài sản tiền điện tử phải được cấp phép bởi cơ quan quản lý.
Năm 2020, Đức đã thực hiện chỉ thị chống rửa tiền thứ năm của EU, yêu cầu các sàn giao dịch và nhà cung cấp ví tài sản tiền điện tử tuân thủ các quy định AML/CTF nghiêm ngặt, bao gồm xác minh khách hàng, báo cáo các giao dịch nghi ngờ và thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ.
Vào tháng 5 năm 2021, Đức đã thông qua "Luật Chứng khoán điện tử", định nghĩa tài sản tiền điện tử như một phân loại con của chứng khoán điện tử, đánh dấu một bước quan trọng của Đức trong lĩnh vực tài chính số hóa, giúp đảm bảo tính trung lập về công nghệ, nâng cao hiệu quả thị trường tài chính và giảm chi phí vận hành.
Vào tháng 11 năm 2021, thỏa thuận liên minh của chính phủ mới tại Đức đề cập đến tài sản tiền điện tử, kêu gọi xây dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa tài chính truyền thống và các mô hình kinh doanh đổi mới, đồng thời kêu gọi quản lý hợp lý và toàn diện các mô hình kinh doanh mới.
Năm 2022, Bộ Tài chính Liên bang Đức đã phát hành hướng dẫn thuế tiền điện tử quốc gia đầu tiên, liên quan đến các tình huống thuế như khai thác, staking, cho vay, hard fork và airdrop, nhằm hoàn thiện hơn khuôn khổ quản lý tiền điện tử, thể hiện thái độ tích cực của chính phủ đối với việc quản lý tài sản tiền điện tử.
5. Tóm tắt và triển vọng
Hệ thống thuế Tài sản tiền điện tử của Đức thể hiện thái độ bao dung và thân thiện, nhằm cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và quản lý rủi ro, thể hiện qua việc miễn thuế cho lợi nhuận nhỏ, ưu đãi thuế cho cá nhân đầu tư và miễn thuế giá trị gia tăng. Trong tương lai, có thể tiếp tục tối ưu hóa chính sách để phù hợp với sự phát triển của thị trường và nhu cầu hợp tác quốc tế.
Về mặt quản lý, Đức được coi là một trong những môi trường quản lý tài sản tiền điện tử thân thiện nhất ở châu Âu, cung cấp cho nhà đầu tư một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch. Khung pháp lý trong tương lai cần giữ được tính thích ứng để đối phó với những thách thức và cơ hội mới. Đức có thể tăng cường hợp tác với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực quản lý tài sản tiền điện tử, thúc đẩy sự thống nhất của các tiêu chuẩn quản lý toàn cầu.
Sự phát triển của hệ thống thuế và quy định về Tài sản tiền điện tử tại Đức cung cấp hướng dẫn và động lực ngày càng rõ ràng cho ngành này, hy vọng sẽ tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của Tài sản tiền điện tử, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng của nền kinh tế Đức.