Versus-XVSX sang INR:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VSX/INR: 1 VSX ≈ ₹0.6958 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6958. Với nguồn cung lưu hành là 40,576,184.72 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng INR là ₹2,475,345,819.78. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng INR đã giảm ₹-0.007809, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng INR là ₹151.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1968.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang INR

0.6958-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang INR là ₹0.6958 INR, với sự thay đổi -1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.007649
-3.64%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.007649, with a 24-hour trading change of -3.64%, VSX/USDT Spot is $0.007649 and -3.64%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VSX sang INR

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VSX
0.69INR
2VSX
1.39INR
3VSX
2.08INR
4VSX
2.78INR
5VSX
3.47INR
6VSX
4.17INR
7VSX
4.87INR
8VSX
5.56INR
9VSX
6.26INR
10VSX
6.95INR
1,000VSX
695.81INR
5,000VSX
3,479.05INR
10,000VSX
6,958.11INR
50,000VSX
34,790.55INR
100,000VSX
69,581.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang VSX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1INR
1.43VSX
2INR
2.87VSX
3INR
4.31VSX
4INR
5.74VSX
5INR
7.18VSX
6INR
8.62VSX
7INR
10.06VSX
8INR
11.49VSX
9INR
12.93VSX
10INR
14.37VSX
100INR
143.71VSX
500INR
718.58VSX
1,000INR
1,437.17VSX
5,000INR
7,185.85VSX
10,000INR
14,371.71VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang INR và INR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VSX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.7 INR, 1 VSX = Rp129.08 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3238
logo BTCBTC
0.00004681
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006777
logo SOLSOL
0.02862
logo SMARTSMART
644.64
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001212
logo DOGEDOGE
23.52
logo TRXTRX
15.8
logo ADAADA
6.52
logo LINKLINK
0.2398
logo HYPEHYPE
0.1209
logo WBTCWBTC
0.0000469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.