USDB Thị trường hôm nay
USDB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng SAR là ﷼5,694,859,204.6. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02654, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng SAR là ﷼4.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang SAR là ﷼3.74 SAR, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi USDB sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi USDB sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 3.74SAR |
2USDB | 7.48SAR |
3USDB | 11.22SAR |
4USDB | 14.96SAR |
5USDB | 18.7SAR |
6USDB | 22.44SAR |
7USDB | 26.18SAR |
8USDB | 29.92SAR |
9USDB | 33.66SAR |
10USDB | 37.4SAR |
100USDB | 374SAR |
500USDB | 1,870.01SAR |
1,000USDB | 3,740.03SAR |
5,000USDB | 18,700.18SAR |
10,000USDB | 37,400.36SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2673USDB |
2SAR | 0.5347USDB |
3SAR | 0.8021USDB |
4SAR | 1.06USDB |
5SAR | 1.33USDB |
6SAR | 1.6USDB |
7SAR | 1.87USDB |
8SAR | 2.13USDB |
9SAR | 2.4USDB |
10SAR | 2.67USDB |
1,000SAR | 267.37USDB |
5,000SAR | 1,336.88USDB |
10,000SAR | 2,673.77USDB |
50,000SAR | 13,368.85USDB |
100,000SAR | 26,737.7USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang SAR và SAR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.32INR |
![]() | Rp15,129.43IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.16RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.04TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.62JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.32 INR, 1 USDB = Rp15,129.43 IDR, 1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.86 |
![]() | 0.00116 |
![]() | 0.03581 |
![]() | 43.51 |
![]() | 133.34 |
![]() | 0.1738 |
![]() | 0.7955 |
![]() | 133.34 |
![]() | 30,608.41 |
![]() | 0.03595 |
![]() | 400.26 |
![]() | 641.48 |
![]() | 177.58 |
![]() | 0.00116 |
![]() | 321.46 |
![]() | 3.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Dự đoán giá Ripple: Các nhà đầu tư XRP tái khởi động nỗ lực cho $3.00— Liệu tháng Tám có phải là khoảnh khắc đột phá?
Hiện tại, XRP đang ở cuối "tam giác hội tụ", với một sự cộng hưởng hiếm thấy giữa các yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Dự đoán giá SOL: Solana (SOL) sẵn sàng cho đợt tăng giá lên $2700
Phố Wall đã coi SOL là tài sản tiền điện tử thứ ba xứng đáng được mở rộng sau Bitcoin và Ethereum.

Dự đoán giá XRP: XRP dự đoán 6 đô la vào năm 2025 - Những kỹ thuật và yếu tố cơ bản nào hỗ trợ mục tiêu này?
Nhà phân tích lý thuyết sóng Dark Defender dự đoán XRP sẽ đạt mục tiêu $6.30, và sự gia tăng của XRP đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.

Dự đoán giá BTC: 5 lý do khiến Bitcoin có thể tăng vọt lên 250.000 đô la vào năm 2025
Các quỹ ETF giao ngay Bitcoin đã trở thành động lực chính của giá, với dòng vốn của chúng chiếm hơn 40% sự biến động giá gần đây.

Dự đoán giá BNB: BNB vượt qua Nike về Vốn hóa thị trường và có thể đạt $900
Vốn hóa thị trường của token NB đã vượt qua các thương hiệu thể thao toàn cầu khổng lồ, điều này không chỉ là một chiến thắng về con số mà còn là một cuộc cách mạng trong nhận thức về các loại tài sản.

Dự đoán giá ADA: Cardano (ADA) nhắm đến 1 đô la — Tại sao cột mốc này vẫn nằm trong tầm với
Khi hệ sinh thái Cardano tiếp tục phát triển, mọi khía cạnh từ kiểm toán đến nâng cấp công nghệ đến động lực quy định đều ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.