TezosXTZ sang INR:Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XTZ/INR: 1 XTZ ≈ ₹78.43 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹78.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,054,445,354.64 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng INR là ₹7,253,094,927,251.73. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng INR đã tăng ₹4.91, biểu thị mức tăng +6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng INR là ₹799.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang INR

78.43+6.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang INR là ₹78.43 INR, với sự thay đổi +6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.8966
+7.24%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8964
+7.19%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.8966, with a 24-hour trading change of +7.24%, XTZ/USDT Spot is $0.8966 and +7.24%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.8964 and +7.19%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XTZ sang INR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XTZ
77.91INR
2XTZ
155.83INR
3XTZ
233.75INR
4XTZ
311.67INR
5XTZ
389.59INR
6XTZ
467.51INR
7XTZ
545.43INR
8XTZ
623.34INR
9XTZ
701.26INR
10XTZ
779.18INR
100XTZ
7,791.86INR
500XTZ
38,959.3INR
1,000XTZ
77,918.6INR
5,000XTZ
389,593.03INR
10,000XTZ
779,186.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang XTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1INR
0.01283XTZ
2INR
0.02566XTZ
3INR
0.0385XTZ
4INR
0.05133XTZ
5INR
0.06416XTZ
6INR
0.077XTZ
7INR
0.08983XTZ
8INR
0.1026XTZ
9INR
0.1155XTZ
10INR
0.1283XTZ
10,000INR
128.33XTZ
50,000INR
641.69XTZ
100,000INR
1,283.39XTZ
500,000INR
6,416.95XTZ
1,000,000INR
12,833.9XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang INR và INR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.89 USD, 1 XTZ = €0.76 EUR, 1 XTZ = ₹77.92 INR, 1 XTZ = Rp14,463.67 IDR, 1 XTZ = $1.22 CAD, 1 XTZ = £0.66 GBP, 1 XTZ = ฿28.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3439
logo BTCBTC
0.00004755
logo ETHETH
0.00128
logo XRPXRP
1.77
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006964
logo SOLSOL
0.03136
logo SMARTSMART
758.24
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001286
logo DOGEDOGE
24.89
logo TRXTRX
16.35
logo ADAADA
7
logo LINKLINK
0.2399
logo WBTCWBTC
0.00004764
logo HYPEHYPE
0.1287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.