Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.1. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng CNY là ¥3,364,557,265.7. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0613, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng CNY là ¥12.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥1.1 CNY, với sự thay đổi -5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1603 | -5.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1602 | -4.47% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1603, with a 24-hour trading change of -5.03%, ID/USDT Spot is $0.1603 and -5.03%, and ID/USDT Perpetual is $0.1602 and -4.47%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 1.1CNY |
2ID | 2.21CNY |
3ID | 3.32CNY |
4ID | 4.43CNY |
5ID | 5.54CNY |
6ID | 6.64CNY |
7ID | 7.75CNY |
8ID | 8.86CNY |
9ID | 9.97CNY |
10ID | 11.08CNY |
100ID | 110.8CNY |
500ID | 554.02CNY |
1,000ID | 1,108.05CNY |
5,000ID | 5,540.28CNY |
10,000ID | 11,080.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.9024ID |
2CNY | 1.8ID |
3CNY | 2.7ID |
4CNY | 3.6ID |
5CNY | 4.51ID |
6CNY | 5.41ID |
7CNY | 6.31ID |
8CNY | 7.21ID |
9CNY | 8.12ID |
10CNY | 9.02ID |
1,000CNY | 902.48ID |
5,000CNY | 4,512.4ID |
10,000CNY | 9,024.8ID |
50,000CNY | 45,124ID |
100,000CNY | 90,248ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.12INR |
![]() | Rp2,383.17IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.18THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽14.52RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.36TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.62JPY |
![]() | $1.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.16 USD, 1 ID = €0.14 EUR, 1 ID = ₹13.12 INR, 1 ID = Rp2,383.17 IDR, 1 ID = $0.21 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
PMX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006185 |
![]() | 0.01955 |
![]() | 23.64 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.09211 |
![]() | 0.4294 |
![]() | 70.86 |
![]() | 16,836.03 |
![]() | 0.01958 |
![]() | 343.87 |
![]() | 216.99 |
![]() | 97.94 |
![]() | 0.4268 |
![]() | 0.0006177 |
![]() | 1.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Space ID (ID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI
Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate
Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet
Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui
Trong làn sóng các dự án DeFi nổi bật trên hệ sinh thái Sui, Haedal Protocol đã nhanh chóng trở thành tâm điểm nhờ

IDK (I Don’t Know) Là Gì? Khi Meme Token Trở Thành Lời Châm Biếm Web3
Khám phá IDK, meme token độc đáo trên Solana, biến sự “không biết gì” thành niềm vui cộng đồng.

Phân tích toàn diện về Squid Game Coin: Từ Token Meme đến Dự án Cộng đồng Chuỗi Đa Kênh
Squid Game đã được chuyển đổi từ một đồng meme thất bại thành một dự án quản trị cộng đồng với khả năng cross-chain, được hỗ trợ bởi tinh thần cộng đồng vững chắc và lý tưởng phi tập trung.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Liệu ID kỹ thuật số có rủi ro ngay cả khi nó được bọc ZK không?
