Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06468. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng EUR là €25,474,244.29. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng EUR đã giảm €-0.0008657, biểu thị mức giảm -1.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng EUR là €1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02064.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang EUR là €0.06468 EUR, với sự thay đổi -1.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ULT/-- Spot is $ and --, and ULT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Euro
Bảng chuyển đổi ULT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.06EUR |
2ULT | 0.12EUR |
3ULT | 0.19EUR |
4ULT | 0.25EUR |
5ULT | 0.32EUR |
6ULT | 0.38EUR |
7ULT | 0.45EUR |
8ULT | 0.51EUR |
9ULT | 0.58EUR |
10ULT | 0.64EUR |
10000ULT | 646.88EUR |
50000ULT | 3,234.42EUR |
100000ULT | 6,468.84EUR |
500000ULT | 32,344.22EUR |
1000000ULT | 64,688.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 15.45ULT |
2EUR | 30.91ULT |
3EUR | 46.37ULT |
4EUR | 61.83ULT |
5EUR | 77.29ULT |
6EUR | 92.75ULT |
7EUR | 108.21ULT |
8EUR | 123.66ULT |
9EUR | 139.12ULT |
10EUR | 154.58ULT |
100EUR | 1,545.87ULT |
500EUR | 7,729.35ULT |
1000EUR | 15,458.7ULT |
5000EUR | 77,293.53ULT |
10000EUR | 154,587.07ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang EUR và EUR sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.03INR |
![]() | Rp1,095.33IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.38THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽6.67RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.46TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.4JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹6.03 INR, 1 ULT = Rp1,095.33 IDR, 1 ULT = $0.1 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.79 |
![]() | 0.004762 |
![]() | 0.156 |
![]() | 180.14 |
![]() | 557.69 |
![]() | 0.7396 |
![]() | 3.04 |
![]() | 558.43 |
![]() | 131,434.69 |
![]() | 2,478.56 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 1,849.72 |
![]() | 705.73 |
![]() | 0.004757 |
![]() | 13.35 |
![]() | 1,369.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Shardus (ULT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM
Mango Network (MGO) là một blockchain Layer 1 được phát triển theo kiến trúc modular, hỗ trợ nhiều máy ảo (Multi‑VM) như EVM

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain
Tìm hiểu Sakai Vault (SAKAI) – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025
Vào tháng 5 năm 2023, dự án Multichain đã buộc phải ngừng hoạt động do sự biến mất của CEO, dẫn đến việc mất kiểm soát trong quản lý quỹ. Hiện tại, nó đang trong trạng thái tạm ngừng.

Cult DAO (CULT): Chiến Đấu Vì Tự Do và Phi Tập Trung
Trong bối cảnh thị trường crypto bị chi phối bởi các tổ chức tập trung và giới tài chính truyền thống

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3