XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bảng Ai Cập (EGP) là £161.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £464,957,421,670,084.54. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã tăng £16.16, biểu thị mức tăng +11.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £177.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1303.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £161.5 EGP, với sự thay đổi +11.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.33 | +11.12% | |
![]() Giao ngay | $0.0000286 | +9.20% | |
![]() Giao ngay | $3.33 | +11.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.33 | +11.25% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.33, with a 24-hour trading change of +11.12%, XRP/USDT Spot is $3.33 and +11.12%, and XRP/USDT Perpetual is $3.33 and +11.25%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Bảng Ai Cập
Bảng chuyển đổi XRP sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 161.5EGP |
2XRP | 323EGP |
3XRP | 484.5EGP |
4XRP | 646EGP |
5XRP | 807.5EGP |
6XRP | 969EGP |
7XRP | 1,130.5EGP |
8XRP | 1,292EGP |
9XRP | 1,453.5EGP |
10XRP | 1,615EGP |
100XRP | 16,150.08EGP |
500XRP | 80,750.44EGP |
1,000XRP | 161,500.89EGP |
5,000XRP | 807,504.48EGP |
10,000XRP | 1,615,008.97EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.006191XRP |
2EGP | 0.01238XRP |
3EGP | 0.01857XRP |
4EGP | 0.02476XRP |
5EGP | 0.03095XRP |
6EGP | 0.03715XRP |
7EGP | 0.04334XRP |
8EGP | 0.04953XRP |
9EGP | 0.05572XRP |
10EGP | 0.06191XRP |
100,000EGP | 619.19XRP |
500,000EGP | 3,095.95XRP |
1,000,000EGP | 6,191.91XRP |
5,000,000EGP | 30,959.58XRP |
10,000,000EGP | 61,919.16XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EGP và EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.33USD |
![]() | €2.98EUR |
![]() | ₹277.95INR |
![]() | Rp50,469.71IDR |
![]() | $4.51CAD |
![]() | £2.5GBP |
![]() | ฿109.73THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽307.44RUB |
![]() | R$18.1BRL |
![]() | د.إ12.22AED |
![]() | ₺113.56TRY |
![]() | ¥23.47CNY |
![]() | ¥479.09JPY |
![]() | $25.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.33 USD, 1 XRP = €2.98 EUR, 1 XRP = ₹277.95 INR, 1 XRP = Rp50,469.71 IDR, 1 XRP = $4.51 CAD, 1 XRP = £2.5 GBP, 1 XRP = ฿109.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
XLM chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.61 |
![]() | 0.00008848 |
![]() | 0.002636 |
![]() | 3.09 |
![]() | 10.29 |
![]() | 0.0131 |
![]() | 0.05906 |
![]() | 10.3 |
![]() | 1,436.83 |
![]() | 0.002645 |
![]() | 46.66 |
![]() | 30.41 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.00008862 |
![]() | 22.21 |
![]() | 0.256 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Ai Cập nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Bảng Ai Cập
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bảng Ai Cập hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bảng Ai Cập (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Ai Cập không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Ai Cập (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple (XRP) Price Today: Key Insights and What Drives the Token Value
Discover today’s Ripple (XRP) price, key trends, and factors driving its token value in the crypto market.

What Is the XRP Airdrop? Exploring the Largest Token Distribution Plan of 2025 and How to Participate
The most anticipated XRP-related Airdrop in 2025 is undoubtedly the NIGHT Token distribution plan initiated by Midnight, a privacy network under Cardano.

XRP Price Prediction: XRP price to $4 next
Multiple institutions and analysts believe that the current XRP correction is actually a phase of accumulation for the next strong rebound, with a target price of $4 about to be reached.