OpiumOPIUM sang HKD:Chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OPIUM/HKD: 1 OPIUM ≈ $0.3271 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Opium Thị trường hôm nay

Opium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3271. Với nguồn cung lưu hành là 17,531,836.56 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng HKD là $44,689,769.73. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng HKD là $179.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang HKD

$0.3271+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang HKD là $0.3271 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPIUM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Opium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPIUM/-- Spot is $ and --, and OPIUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OPIUM sang HKD

logo OpiumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OPIUM
0.32HKD
2OPIUM
0.65HKD
3OPIUM
0.98HKD
4OPIUM
1.3HKD
5OPIUM
1.63HKD
6OPIUM
1.96HKD
7OPIUM
2.29HKD
8OPIUM
2.61HKD
9OPIUM
2.94HKD
10OPIUM
3.27HKD
1,000OPIUM
327.16HKD
5,000OPIUM
1,635.81HKD
10,000OPIUM
3,271.63HKD
50,000OPIUM
16,358.18HKD
100,000OPIUM
32,716.37HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OPIUM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Opium
1HKD
3.05OPIUM
2HKD
6.11OPIUM
3HKD
9.16OPIUM
4HKD
12.22OPIUM
5HKD
15.28OPIUM
6HKD
18.33OPIUM
7HKD
21.39OPIUM
8HKD
24.45OPIUM
9HKD
27.5OPIUM
10HKD
30.56OPIUM
100HKD
305.65OPIUM
500HKD
1,528.28OPIUM
1,000HKD
3,056.57OPIUM
5,000HKD
15,282.86OPIUM
10,000HKD
30,565.73OPIUM

Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang HKD và HKD sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OPIUM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.04 USD, 1 OPIUM = €0.04 EUR, 1 OPIUM = ₹3.51 INR, 1 OPIUM = Rp636.98 IDR, 1 OPIUM = $0.06 CAD, 1 OPIUM = £0.03 GBP, 1 OPIUM = ฿1.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005513
logo ETHETH
0.01642
logo XRPXRP
19.28
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08164
logo SOLSOL
0.3679
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
8,951.87
logo STETHSTETH
0.01648
logo DOGEDOGE
290.74
logo TRXTRX
189.51
logo ADAADA
80.89
logo WBTCWBTC
0.0005521
logo XLMXLM
138.43
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OPIUM của bạn

Nhập số lượng OPIUM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.