NEMXEM sang VND:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Việt Nam đồng (VND)

XEM/VND: 1 XEM ≈ ₫67.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫67.37. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng VND là ₫15,864,860,706,952,372.78. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng VND đã giảm ₫-7.89, biểu thị mức giảm -10.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng VND là ₫48,927.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang VND

67.37-10.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang VND là ₫67.37 VND, với sự thay đổi -10.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/VND trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002565
-11.24%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002561
-11.29%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002565, with a 24-hour trading change of -11.24%, XEM/USDT Spot is $0.002565 and -11.24%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002561 and -11.29%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XEM sang VND

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XEM
67.37VND
2XEM
134.74VND
3XEM
202.11VND
4XEM
269.49VND
5XEM
336.86VND
6XEM
404.23VND
7XEM
471.61VND
8XEM
538.98VND
9XEM
606.35VND
10XEM
673.72VND
100XEM
6,737.29VND
500XEM
33,686.46VND
1,000XEM
67,372.93VND
5,000XEM
336,864.69VND
10,000XEM
673,729.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang XEM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1VND
0.01484XEM
2VND
0.02968XEM
3VND
0.04452XEM
4VND
0.05937XEM
5VND
0.07421XEM
6VND
0.08905XEM
7VND
0.1038XEM
8VND
0.1187XEM
9VND
0.1335XEM
10VND
0.1484XEM
10,000VND
148.42XEM
50,000VND
742.13XEM
100,000VND
1,484.27XEM
500,000VND
7,421.37XEM
1,000,000VND
14,842.75XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang VND và VND sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp41.88 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001079
logo BTCBTC
0.0000001624
logo ETHETH
0.000004292
logo XRPXRP
0.006058
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002289
logo SOLSOL
0.0001016
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
2.66
logo STETHSTETH
0.000004291
logo DOGEDOGE
0.08146
logo ADAADA
0.02007
logo TRXTRX
0.05394
logo HYPEHYPE
0.0004043
logo WBTCWBTC
0.0000001626
logo LINKLINK
0.0008765

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.