NEMXEM sang IDR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp40.68 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IDR là Rp5,554,657,829,978,007.47. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IDR đã tăng Rp0.9965, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp40.68+2.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp40.68 IDR, với sự thay đổi +2.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002707
+2.11%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00271
+1.92%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002707, with a 24-hour trading change of +2.11%, XEM/USDT Spot is $0.002707 and +2.11%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00271 and +1.92%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
40.94IDR
2XEM
81.88IDR
3XEM
122.82IDR
4XEM
163.77IDR
5XEM
204.71IDR
6XEM
245.65IDR
7XEM
286.6IDR
8XEM
327.54IDR
9XEM
368.48IDR
10XEM
409.43IDR
100XEM
4,094.31IDR
500XEM
20,471.55IDR
1,000XEM
40,943.11IDR
5,000XEM
204,715.58IDR
10,000XEM
409,431.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.02442XEM
2IDR
0.04884XEM
3IDR
0.07327XEM
4IDR
0.09769XEM
5IDR
0.1221XEM
6IDR
0.1465XEM
7IDR
0.1709XEM
8IDR
0.1953XEM
9IDR
0.2198XEM
10IDR
0.2442XEM
10,000IDR
244.24XEM
50,000IDR
1,221.2XEM
100,000IDR
2,442.41XEM
500,000IDR
12,212.06XEM
1,000,000IDR
24,424.12XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp40.94 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001949
logo BTCBTC
0.0000002825
logo ETHETH
0.000007658
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004096
logo SOLSOL
0.0001784
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
4.75
logo STETHSTETH
0.000007652
logo DOGEDOGE
0.1366
logo TRXTRX
0.09779
logo ADAADA
0.04042
logo WBTCWBTC
0.0000002826
logo HYPEHYPE
0.0007494
logo LINKLINK
0.001522

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.