KromatikaKROM sang AED:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

KROM/AED: 1 KROM ≈ د.إ0.04446 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.04446. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng AED là د.إ13,438,627.35. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0003469, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng AED là د.إ0.9767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01612.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang AED

د.إ0.04446-0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang AED là د.إ0.04446 AED, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi KROM sang AED

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1KROM
0.04AED
2KROM
0.08AED
3KROM
0.13AED
4KROM
0.17AED
5KROM
0.22AED
6KROM
0.26AED
7KROM
0.31AED
8KROM
0.35AED
9KROM
0.4AED
10KROM
0.44AED
10,000KROM
444.61AED
50,000KROM
2,223.06AED
100,000KROM
4,446.13AED
500,000KROM
22,230.68AED
1,000,000KROM
44,461.37AED

Bảng chuyển đổi AED sang KROM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1AED
22.49KROM
2AED
44.98KROM
3AED
67.47KROM
4AED
89.96KROM
5AED
112.45KROM
6AED
134.94KROM
7AED
157.44KROM
8AED
179.93KROM
9AED
202.42KROM
10AED
224.91KROM
100AED
2,249.14KROM
500AED
11,245.71KROM
1,000AED
22,491.43KROM
5,000AED
112,457.15KROM
10,000AED
224,914.3KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang AED và AED sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.01 INR, 1 KROM = Rp183.65 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.11
logo BTCBTC
0.001148
logo ETHETH
0.03221
logo XRPXRP
42.58
logo USDTUSDT
136.13
logo BNBBNB
0.1696
logo SOLSOL
0.7479
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
19,806.37
logo STETHSTETH
0.0323
logo DOGEDOGE
581.17
logo TRXTRX
401.04
logo ADAADA
169.1
logo WBTCWBTC
0.001147
logo HYPEHYPE
3.01
logo LINKLINK
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.