ENSENS sang CAD:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Đô la Canada (CAD)

ENS/CAD: 1 ENS ≈ $35.15 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $35.15. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CAD là $1,581,605,702.79. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CAD đã giảm $-1.04, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CAD là $113.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CAD

$35.15-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CAD là $35.15 CAD, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $25.88, with a 24-hour trading change of -3.06%, ENS/USDT Spot is $25.88 and -3.06%, and ENS/USDT Perpetual is $25.82 and -3.37%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi ENS sang CAD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ENS
35.08CAD
2ENS
70.16CAD
3ENS
105.24CAD
4ENS
140.33CAD
5ENS
175.41CAD
6ENS
210.49CAD
7ENS
245.58CAD
8ENS
280.66CAD
9ENS
315.74CAD
10ENS
350.83CAD
100ENS
3,508.32CAD
500ENS
17,541.64CAD
1,000ENS
35,083.28CAD
5,000ENS
175,416.43CAD
10,000ENS
350,832.86CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ENS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CAD
0.0285ENS
2CAD
0.057ENS
3CAD
0.08551ENS
4CAD
0.114ENS
5CAD
0.1425ENS
6CAD
0.171ENS
7CAD
0.1995ENS
8CAD
0.228ENS
9CAD
0.2565ENS
10CAD
0.285ENS
10,000CAD
285.03ENS
50,000CAD
1,425.18ENS
100,000CAD
2,850.36ENS
500,000CAD
14,251.8ENS
1,000,000CAD
28,503.6ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CAD và CAD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ENS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $25.87 USD, 1 ENS = €23.17 EUR, 1 ENS = ₹2,160.82 INR, 1 ENS = Rp392,365.21 IDR, 1 ENS = $35.08 CAD, 1 ENS = £19.42 GBP, 1 ENS = ฿853.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.41
logo BTCBTC
0.003244
logo ETHETH
0.1026
logo XRPXRP
123.86
logo USDTUSDT
368.69
logo BNBBNB
0.4914
logo SOLSOL
2.24
logo USDCUSDC
368.62
logo SMARTSMART
73,053.92
logo STETHSTETH
0.1028
logo TRXTRX
1,113.26
logo DOGEDOGE
1,850.23
logo ADAADA
508.23
logo WBTCWBTC
0.003256
logo HYPEHYPE
9.5
logo XLMXLM
925.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.