Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dar Open Network chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2532. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của Dar Open Network tính bằng CNY là ¥1,148,725,550.31. Trong 24h qua, giá của Dar Open Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0112, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dar Open Network tính bằng CNY là ¥1.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1859.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang CNY là ¥0.2532 CNY, với sự thay đổi +4.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá D/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03611 | +5.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0361 | +5.13% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.03611, with a 24-hour trading change of +5.21%, D/USDT Spot is $0.03611 and +5.21%, and D/USDT Perpetual is $0.0361 and +5.13%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi D sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.25CNY |
2D | 0.51CNY |
3D | 0.76CNY |
4D | 1.02CNY |
5D | 1.27CNY |
6D | 1.53CNY |
7D | 1.78CNY |
8D | 2.04CNY |
9D | 2.29CNY |
10D | 2.55CNY |
1,000D | 255.04CNY |
5,000D | 1,275.21CNY |
10,000D | 2,550.43CNY |
50,000D | 12,752.18CNY |
100,000D | 25,504.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.92D |
2CNY | 7.84D |
3CNY | 11.76D |
4CNY | 15.68D |
5CNY | 19.6D |
6CNY | 23.52D |
7CNY | 27.44D |
8CNY | 31.36D |
9CNY | 35.28D |
10CNY | 39.2D |
100CNY | 392.08D |
500CNY | 1,960.44D |
1,000CNY | 3,920.89D |
5,000CNY | 19,604.48D |
10,000CNY | 39,208.96D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang CNY và CNY sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 D sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.02INR |
![]() | Rp548.54IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.19THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.34RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.23TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.21JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.03 EUR, 1 D = ₹3.02 INR, 1 D = Rp548.54 IDR, 1 D = $0.05 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 0.01807 |
![]() | 21.14 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09024 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 9,730.25 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.01798 |
![]() | 320.15 |
![]() | 210.01 |
![]() | 89.43 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 153.84 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dar Open Network (D) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

What is Voxies? The Complete Guide to VOXEL Coin Cryptocurrency
Voxies burst onto the scene as a turn‑based, 3‑D pixel RPG that blends tactical combat with true player ownership of characters, weapons, and in‑game currency.

D Token: DAR Open Network’s AI-Powered Web 3 Infrastructure
Explore the revolutionary Web3 infrastructure driven by DAR tokens. DAR Open Network integrates AI and blockchain to create a seamless cross-chain ecosystem.

Stay Safe with Gate.io: Essential Security Measures Every User Should Know
Hi, I_m D, the Chief Security Officer at Gate.io since 2018. With several security issues arising in the industry lately, I want to remind you how crucial security is for both you and us.